Có 2 kết quả:
飛賊 fēi zéi ㄈㄟ ㄗㄟˊ • 飞贼 fēi zéi ㄈㄟ ㄗㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cat burglar
(2) burglar who gains entrance by scaling walls
(3) intruding enemy airman
(4) air marauder
(2) burglar who gains entrance by scaling walls
(3) intruding enemy airman
(4) air marauder
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cat burglar
(2) burglar who gains entrance by scaling walls
(3) intruding enemy airman
(4) air marauder
(2) burglar who gains entrance by scaling walls
(3) intruding enemy airman
(4) air marauder
Bình luận 0